chũn chĩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chũn chĩn+ adj
- Plump, chubby
- đôi lợn chũn chĩn
two plump pigs
- đôi lợn chũn chĩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chũn chĩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chũn chĩn":
chan chan chan chán chiền chiện chín chắn chôn chân chũn chĩn chuồn chuồn
Lượt xem: 605